Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.003727.000.00.00.H42 | Công nhận làng nghề truyền thống | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Chi cục Phát Triển Nông Thôn - tỉnh Ninh Bình | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1.003486.000.00.00.H42 | Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu | Chi cục Phát Triển Nông Thôn - tỉnh Ninh Bình | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1.003524.000.00.00.H42 | Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu | Chi cục Phát Triển Nông Thôn - tỉnh Ninh Bình | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1.003397.000.00.00.H42 | Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Chi cục Phát Triển Nông Thôn - tỉnh Ninh Bình | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1.003712.000.00.00.H42 | Công nhận nghề truyền thống | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Chi cục Phát Triển Nông Thôn - tỉnh Ninh Bình | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |
1.003695.000.00.00.H42 | Công nhận làng nghề | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Chi cục Phát Triển Nông Thôn - tỉnh Ninh Bình | Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn |