1.004259.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy phép vận tải qua biên giới |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.004261.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy phép vận tải qua biên giới |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
2.001659.000.00.00.H42 |
Xóa đăng ký phương tiện |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.004242.000.00.00.H42 |
Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.003930.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.003970.000.00.00.H42 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.004002.000.00.00.H42 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
2.001711.000.00.00.H42 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.004036.000.00.00.H42 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.004047.000.00.00.H42 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.004088.000.00.00.H42 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.003135.000.00.00.H42 |
Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
|