Việc làm
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.014201.H42 | Gia hạn giấy phép lao động đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Việc làm |
1.014200.H42 | Cấp lại giấy phép lao động đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Việc làm |
1.014199.H42 | Cấp giấy phép lao động đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Việc làm |
1.014198.H42 | Gia hạn giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Việc làm |
1.014197.H42 | Cấp lại giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Việc làm |
1.014196.H42 | Cấp giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam | Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Việc làm |
1.011547.000.00.00.H42 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh | Ngân hàng Chính sách xã hội | Việc làm |
1.011546.000.00.00.H42 | Vay vốn hỗ trợ tạo việc làm, duy trì và mở rộng việc làm từ Quỹ quốc gia về việc làm đối với người lao động | Ngân hàng Chính sách xã hội | Việc làm |
1.009874.000.00.00.H42 | Rút tiền ký quỹ của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Sở Nội vụ - tỉnh Ninh Bình; UBND tỉnh Ninh Bình | Việc làm |
1.009873.000.00.00.H42 | Thu hồi Giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm | Sở Nội vụ - tỉnh Ninh Bình; UBND tỉnh Ninh Bình | Việc làm |
1.001973.000.00.00.H42 | Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp | Trung tâm Dịch vụ việc làm Ninh Bình | Việc làm |
2.000888.000.00.00.H42 | Tham gia bảo hiểm thất nghiệp | Bảo hiểm xã hội cấp Tỉnh | Việc làm |
|