1.007999.H42 |
Cấp phép nhập khẩu giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành hoặc tự công bố lưu hành phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, trao đổi quốc tế (bao gồm cả giống cây trồng biến đổi gen được nhập khẩu với mục đích khảo nghiệ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.011998.H42 |
Đăng ký dự kiểm tra nghiệp vụ giám định quyền đối với giống cây trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.012073.H42 |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.012072.H42 |
Cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.007998.H42 |
Cấp, cấp lại Quyết định công nhận tổ chức khảo nghiệm giống cây trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.007994.H42 |
Cấp phép xuất khẩu giống cây trồng và hạt lai của giống cây trồng chưa được cấp quyết định công nhận lưu hành hoặc tự công bố lưu hành và không thuộc Danh mục nguồn gen giống cây trồng cấm xuất khẩu phục vụ nghiên cứu, khảo nghiệm, quảng cáo, triển lãm, t |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.012064.H42 |
Ghi nhận lại tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.012063.H42 |
Ghi nhận tổ chức dịch vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.012062.H42 |
Cấp giấy chứng nhận kiểm tra nghiệp vụ đại diện quyền đối với giống cây trồng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.012070.H42 |
Chuyển giao quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ theo quyết định bắt buộc |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.012071.H42 |
Sửa đổi, đình chỉ, hủy bỏ hiệu lực của quyết định chuyển giao bắt buộc quyền sử dụng giống cây trồng được bảo hộ |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
1.010090.H42 |
Công nhận các tiêu chuẩn Thực hành nông nghiệp tốt khác (GAP khác) cho áp dụng để được hưởng chính sách hỗ trợ trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Cơ quan chức năng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh chỉ định |
Trồng trọt |
|