1.004211.000.00.00.H42 |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
1.004228.000.00.00.H42 |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
2.001738.000.00.00.H42 |
Gia hạn, điều chỉnh giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
1.004223.000.00.00.H42 |
Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
1.004122.000.00.00.H42 |
Cấp giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
2.001850.000.00.00.H42 |
Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
1.004283.000.00.00.H42 |
Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
2.001770.000.00.00.H42 |
Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành . |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
1.004179.000.00.00.H42 |
Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024 và các trường hợp quy định tại điểm c, d, đ, e khoản 4 Điều 31 Nghị định số 136/2025/NĐ-CP ngày 12 tháng 6 |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
1.004232.000.00.00.H42 |
Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
1.004253.000.00.00.H42 |
Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
1.000824.000.00.00.H42 |
Cấp lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước . |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Tài nguyên nước |
|