Phòng bệnh
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.013898.H42 | Cấp Giấy Tiếp nhận bản công bố hợp quy dựa trên kết quả tự đánh giá của tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thuốc lá (bên thứ nhất) . | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình; AGRIBANK | Phòng bệnh |
1.013889.H42 | Sửa đổi, bổ sung, cấp lại giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế xuất khẩu | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013883.H42 | Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế do trên thị trường không có sản phẩm hoặc phương pháp sử dụng phù hợp với nhu cầu của tổ chức, cá nhân xin nhập khẩu . | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình; Sở Y tế tỉnh Tây Ninh | Phòng bệnh |
1.013881.H42 | Cấp giấy phép nhập khẩu chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế là quà biếu, cho, tặng . | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013870.H42 | Đăng ký cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013867.H42 | Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi tên, địa chỉ liên lạc của đơn vị đăng ký, đơn vị sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013895.H42 | Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi địa điểm cơ sở sản xuất, thay đổi cơ sở sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013891.H42 | Đăng ký lưu hành bổ sung do đổi tên chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013887.H42 | Đăng ký lưu hành bổ sung do thay đổi quyền sở hữu số đăng ký lưu hành chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế . | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013866.H42 | Đăng ký lưu hành mới chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế.. | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013879.H42 | Điều chỉnh giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện xét nghiệm khẳng định HIV dương tính. | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình; Bộ Công an; Bộ Quốc phòng | Phòng bệnh |
1.013890.H42 | Công bố đủ điều kiện thực hiện hoạt động quan trắc môi trường lao động | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
|