Phòng bệnh
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.013036.H42 | Công bố cơ sở đủ điều kiện điều trị nghiện các chất dạng thuốc phiện bằng thuốc thay thế | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013035.H42 | Thu hồi Thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng đối với trường hợp nhân viên tiếp cận cộng đồng không tiếp tục tham gia thực hiện các biện pháp can thiệp giảm tác hại trong dự phòng lây nhiễm HIV | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.013034.H42 | Cấp thẻ nhân viên tiếp cận cộng đồng | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
2.000981.000.00.00.H42 | Kiểm dịch y tế đối với hàng hóa | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | Phòng bệnh |
2.000993.000.00.00.H42 | Kiểm dịch y tế đối với phương tiện vận tải | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | Phòng bệnh |
2.000972.000.00.00.H42 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch y tế thi thể, hài cốt | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | Phòng bệnh |
2.000997.000.00.00.H42 | Cấp giấy chứng nhận tiêm chủng quốc tế hoặc áp dụng biện pháp dự phòng | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | Phòng bệnh |
1.002467.000.00.00.H42 | Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.001386.000.00.00.H42 | Xác định trường hợp được bồi thường do xảy ra tai biến trong tiêm chủng | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.003580.000.00.00.H42 | Công bố cơ sở xét nghiệm đạt tiêu chuẩn an toàn sinh học cấp I, cấp II | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
2.000655.000.00.00.H42 | Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
1.002944.000.00.00.H42 | Công bố cơ sở đủ điều kiện sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong lĩnh vực gia dụng và y tế | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Phòng bệnh |
|