1.012443.H42 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012441.H42 |
Cấp Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012439.H42 |
Cấp lại Giấy phép kinh doanh hoá chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012434.H42 |
Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012433.H42 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hoá chất Bảng 3. |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012432.H42 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012429.H42 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
2.000257.H42 |
Cấp phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.003724.H42 |
Cấp giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012431.H42 |
Gia hạn Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.004031.H42 |
Cấp điều chỉnh giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, hóa chất bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
2.001722.H42 |
Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất bảng 2, hóa chất bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
|