1.003775.H42 |
Cấp lại giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012440.H42 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, hóa chất Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012430.H42 |
Cấp điều chỉnh Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
2.000431.H42 |
Cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hóa chất Bảng 1 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
2.001585.H42 |
Cấp điều chỉnh giấy phép sản xuất hóa chất Bảng 1 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012442.H42 |
Cấp lại Giấy phép sản xuất và kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.012438.H42 |
Cấp Giấy phép kinh doanh hóa chất Bảng 2, Bảng 3 |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.011507.000.00.00.H42 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.011508.000.00.00.H42 |
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
1.011506.000.00.00.H42 |
Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất và kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
2.000652.000.00.00.H42 |
Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
2.001161.000.00.00.H42 |
Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Hóa chất |
|