Du lịch
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.001455.000.00.00.H42 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ chăm sóc sức khỏe đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.004503.000.00.00.H42 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.004551.000.00.00.H42 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.004572.000.00.00.H42 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.004580.000.00.00.H42 | Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ mua sắm đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.004594.000.00.00.H42 | Thủ tục công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch: hạng 1 sao, 2 sao, 3 sao đối với khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, tàu thủy lưu trú du lịch | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.003490.000.00.00.H42 | Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.004605.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.004614.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.001432.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.001440.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
1.004623.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa | Sở Du lịch - tỉnh Ninh Bình | Du lịch |
|