Trợ giúp pháp lý
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
2.001680.000.00.00.H42 | Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước - tỉnh Ninh Bình; Tổ chức hành nghề luật sư; Tổ chức tư vấn pháp luật | Trợ giúp pháp lý |
2.001687.000.00.00.H42 | Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước - tỉnh Ninh Bình; Tổ chức hành nghề luật sư; Tổ chức tư vấn pháp luật | Trợ giúp pháp lý |
2.000596.000.00.00.H42 | Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Trợ giúp pháp lý |
1.001233.000.00.00.H42 | Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Trợ giúp pháp lý |
2.000518.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước - tỉnh Ninh Bình | Trợ giúp pháp lý |
2.000587.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước - tỉnh Ninh Bình | Trợ giúp pháp lý |
2.000592.000.00.00.H42 | Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình; Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước - tỉnh Ninh Bình; Tổ chức hành nghề luật sư; Tổ chức tư vấn pháp luật | Trợ giúp pháp lý |
2.000829.000.00.00.H42 | Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước - tỉnh Ninh Bình; Tổ chức hành nghề luật sư; Tổ chức tư vấn pháp luật | Trợ giúp pháp lý |
2.000840.000.00.00.H42 | Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Trợ giúp pháp lý |
2.000970.000.00.00.H42 | Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Trợ giúp pháp lý |
2.000954.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Trợ giúp pháp lý |
2.000977.000.00.00.H42 | Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước - tỉnh Ninh Bình | Trợ giúp pháp lý |