09.419.72164
Xóa bộ lọc

Danh sách thủ tục hành chính (1798)

Tên Cơ quan thực hiện Lĩnh vực
2.002781.H42 Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Tần số vô tuyến điện
2.002775.H42 Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Tần số vô tuyến điện
1.013907.H42 Cấp lại giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành phố trực Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Viễn thông và Internet
1.013901.H42 Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông không có hạ tầng mạng, loại hình dịch vụ viễn thông cố định mặt đất (dịch vụ viễn thông cung cấp trên mạng viễn thông cố định mặt đất) đối với trường hợp quy định tại điểm a, điểm b khoản 1 Điều 36 Ng Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Viễn thông và Internet
1.013903.H42 Sửa đổi, bổ sung giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng, loại mạng viễn thông công cộng cố định mặt đất không sử dụng băng tần số vô tuyến điện, không sử dụng số thuê bao viễn thông có phạm vi thiết lập mạng viễn thông trong một tỉnh, thành Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Viễn thông và Internet
1.013912.H42 Đăng ký cung cấp dịch vụ viễn thông Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Viễn thông và Internet
1.013941.H42 Cấp Giấy phép thành lập lần đầu cho Văn phòng đại diện, Chi nhánh của tổ chức khoa học và công nghệ nước ngoài tại Việt Nam- Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Hoạt động khoa học và công nghệ
1.013888.H42 Ngừng kinh doanh dịch vụ viễn thông đối với doanh nghiệp viễn thông không phải là doanh nghiệp viễn thông nắm giữ phương tiện thiết yếu, doanh nghiệp viễn thông có vị trí thống lĩnh thị trường hoặc doanh nghiệp thuộc nhóm doanh nghiệp viễn thông có vị trí Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Viễn thông và Internet
1.013969.H42 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ cao cho cá nhân. Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Hoạt động khoa học và công nghệ
1.013961.H42 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp công nghệ cao- Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Hoạt động khoa học và công nghệ
1.013960.H42 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận hoạt động ứng dụng công nghệ cao cho cá nhân Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Hoạt động khoa học và công nghệ
1.013918.H42 Thủ tục Chấp thuận chuyển giao công nghệ - Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Hoạt động khoa học và công nghệ
1.013928.H42 Thủ tục ghi nhận thay đổi thông tin của tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Sở hữu trí tuệ
1.013916.H42 Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Sở hữu trí tuệ
1.013924.H42 Thủ tục ghi nhận tổ chức đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình Sở hữu trí tuệ
3.000447.H42 Tiếp tục cho lưu hành thiết bị y tế trong trường hợp chủ sở hữu thiết bị y tế không tiếp tục sản xuất hoặc phá sản, giải thể đối với thiết bị y tế loại A, B Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình Thiết bị y tế
3.000448.H42 Cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với thiết bị y tế loại A, B Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình Thiết bị y tế
3.000449.H42 Công bố đối với nguyên liệu sản xuất thiết bị y tế, chất ngoại kiểm chứa chất ma túy và tiền chất Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình Thiết bị y tế
1.000264.H42 Đăng ký Giấy chứng nhận hạn ngạch thuế quan xuất khẩu mật ong tự nhiên sang Nhật Bản Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình Xuất nhập khẩu
1.004191.H42 Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất; Giấy phép tạm nhập, tái xuất; Giấy phép tạm xuất, tái nhập; Giấy phép kinh doanh chuyển khẩu Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình Xuất nhập khẩu
Trải nghiệm của bạn trên trang web này sẽ được cải thiện bằng cách cho phép cookie.