Thi, tuyển sinh
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.013338.H42 | Xét công nhận tốt nghiệp trung học phổ thông | Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình | Thi, tuyển sinh |
1.001942.000.00.00.H42 | Đăng ký xét tuyển trình độ đại học, trình độ cao đẳng ngành giáo dục mầm non | Cơ sở giáo dục đại học | Thi, tuyển sinh |
1.005090.000.00.00.H42 | Xét tuyển sinh vào trường phổ thông dân tộc nội trú | Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình; Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Si Ma Cai | Thi, tuyển sinh |
1.009394.000.00.00.H42 | Đăng ký xét tuyển học theo chế độ cử tuyển | Sở Giáo dục đào tạo; Sở Nội vụ | Thi, tuyển sinh |
1.005098.000.00.00.H42 | Xét đặc cách tốt nghiệp trung học phổ thông | Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình | Thi, tuyển sinh |
1.003734.000.00.00.H42 | Đăng ký dự thi cấp chứng chỉ ứng dụng công nghệ thông tin | Trung tâm sát hạch | Thi, tuyển sinh |
1.005095.000.00.00.H42 | Phúc khảo bài thi tốt nghiệp trung học phổ thông | Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình | Thi, tuyển sinh |
2.001806.000.00.00.H42 | Xét tuyển học sinh vào trường dự bị đại học | Trường Đại học; Trường Cao đẳng | Thi, tuyển sinh |
1.005142.000.00.00.H42 | Đăng ký dự thi tốt nghiệp trung học phổ thông | Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình | Thi, tuyển sinh |