Mỹ phẩm
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.002238.H42 | Xác nhận Đơn hàng nhập khẩu mỹ phẩm dùng cho nghiên cứu, kiểm nghiệm | Sở Y tế | Mỹ phẩm |
1.003073.H42 | Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Mỹ phẩm |
1.009566.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với mỹ phẩm sản xuất trong nước để xuất khẩu | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Mỹ phẩm |
1.000990.000.00.00.H42 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Mỹ phẩm |
1.002483.000.00.00.H42 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm | Sở Y tế | Mỹ phẩm |
1.000662.000.00.00.H42 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo | Sở Y tế | Mỹ phẩm |
1.000793.000.00.00.H42 | Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo mỹ phẩm trong trường hợp hết hiệu lực tại Khoản 2 Điều 21 Thông tư số 09/2015/TT-BYT | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Mỹ phẩm |
1.003064.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Mỹ phẩm |
1.003055.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Mỹ phẩm |
1.002600.000.00.00.H42 | Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Mỹ phẩm |