3.000501.H42 |
Thẩm định, phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án nuôi, trồng phát triển, thu hoạch cây dược liệu trong rừng đối với chủ rừng là tổ chức thuộc địa phương quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường |
Lâm nghiệp |
3.000179.H42 |
Cấp Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Người đứng đầu cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Lâm nghiệp |
3.000180.H42 |
Cấp lại Giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu giống cây trồng lâm nghiệp do bị mất, bị hỏng |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Người đứng đầu cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Lâm nghiệp |
1.012921.H42 |
Thanh lý rừng trồng thuộc thẩm quyền quyết định của địa phương |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Lâm nghiệp |
1.012687.H42 |
Phê duyệt điều chỉnh phân khu chức năng của khu rừng đặc dụng thuộc địa phương quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Lâm nghiệp |
1.011470.000.00.00.H42 |
Phê duyệt Phương án khai thác gỗ, thực vật rừng ngoài gỗ loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Nông nghiệp và Môi trường hoặc Cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng |
Chi cục Kiểm Lâm - tỉnh Ninh Bình |
Lâm nghiệp |
3.000198.000.00.00.H42 |
Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình; Chi cục Kiểm Lâm - tỉnh Ninh Bình |
Lâm nghiệp |
1.007918.000.00.00.H42 |
Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Lâm nghiệp |
1.007916.000.00.00.H42 |
Phê duyệt nộp tiền trồng rừng thay thế đối với trường hợp chủ dự án không tự trồng rừng thay thế |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Lâm nghiệp |
1.000058.000.00.00.H42 |
Miễn, giảm tiền dịch vụ môi trường rừng (đối với bên sử dụng dịch vụ môi trường rừng trong phạm vi địa giới hành chính của một tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Lâm nghiệp |
1.000081.000.00.00.H42 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh đề án du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng, giải trí trong rừng phòng hộ hoặc rừng sản xuất thuộc địa phương quản lý |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Lâm nghiệp |
1.000071.000.00.00.H42 |
Phê duyệt chương trình, dự án và hoạt động phi dự án được hỗ trợ tài chính của Quỹ bảo vệ và phát triển rừng cấp tỉnh |
Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh |
Lâm nghiệp |
|