Kinh doanh khí
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
2.000390.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000166.000.00.00.H42 | Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000156.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000180.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
1.000444.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000196.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000175.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000187.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000194.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000201.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000078.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000207.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
|