Kinh doanh khí
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.005372.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LNG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
1.000510.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
1.000491.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân xuất khẩu, nhập khẩu LPG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000163.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
1.000425.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000211.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
1.000481.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000279.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000354.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000387.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000371.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
2.000376.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Kinh doanh khí |
|