2.002756.H42 |
Thông báo đủ điều kiện tổ chức bồi dưỡng tiếng dân tộc thiểu số |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
2.002593.H42 |
Đề nghị đánh giá, công nhận Đơn vị học tập cấp tỉnh |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.002407.000.00.00.H42 |
Xét, cấp học bổng chính sách |
Sở Nội vụ - tỉnh Ninh Bình; Sở Lao động Thương binh và Xã hội - tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.009002.000.00.00.H42 |
Đăng ký hỗ trợ tiền đóng học phí và chi phí sinh hoạt đối với sinh viên học các ngành đào tạo giáo viên tại các đại học, học viện, trường đại học, trường cao đẳng được phép đào tạo giáo viên |
Cơ sở giáo dục đại học; Cơ sở giáo dục |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.005143.000.00.00.H42 |
Phê duyệt việc dạy và học bằng tiếng nước ngoài |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình; Sở Giáo dục và Đào tạo; Sở Lao động Thương binh và Xã hội - tỉnh Ninh Bình; Cơ sở giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học công lập; Phòng Giáo dục và Đào tạo; Cơ sở giáo dục đại học |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.000729.000.00.00.H42 |
Xếp hạng Trung tâm giáo dục thường xuyên |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình; Sở Nội vụ - tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.000691.000.00.00.H42 |
Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình; UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.000280.000.00.00.H42 |
Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình; UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.001714.000.00.00.H42 |
Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình; Phòng Giáo dục và Đào tạo các Huyện/Thành phố - Tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.000288.000.00.00.H42 |
Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình; UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.005144.000.00.00.H42 |
Đề nghị miễn giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập, hỗ trợ tiền đóng học phí đối với người học tại các cơ sở giáo dục mầm non, giáo dục phổ thông, giáo dục thường xuyên, giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình; UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |
1.002982.000.00.00.H42 |
Hỗ trợ học tập đối với học sinh trung học phổ thông các dân tộc thiểu số rất ít người |
Sở Giáo dục và Đào tạo - tỉnh Ninh Bình |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân |