1.013326.H42 |
Chấp thuận khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV tại khu vực không đấu giá quyền khai thác khoáng sản |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.013325.H42 |
Xác nhận kết quả khảo sát, đánh giá thông tin chung đối với khoáng sản nhóm IV |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.013323.H42 |
Điều chỉnh giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.013322.H42 |
Gia hạn giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.013321.H42 |
Cấp giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.013324.H42 |
Trả lại giấy phép khai thác khoáng sản nhóm IV |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.004433.000.00.00.H42 |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.004434.000.00.00.H42 |
Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.004367.000.00.00.H42 |
Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
2.001781.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
1.004135.000.00.00.H42 |
Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
2.001777.000.00.00.H42 |
Trả lại Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) |
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình |
Địa chất và khoáng sản |
|