1.000363.H42 |
Cấp phép nhập khẩu tự động thuốc lá điếu, xì gà |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.000949.H42 |
Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá để chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công chế biến nguyên liệu thuốc lá xuất khẩu |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.000172.H42 |
Chấp thuận nhập khẩu nguyên liệu thuốc lá, giấy cuốn điếu thuốc lá để sản xuất sản phẩm thuốc lá xuất khẩu hoặc gia công xuất khẩu sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.000162.H42 |
Chấp thuận đầu tư đổi mới thiết bị, công nghệ, đầu tư sản xuất thuốc lá xuất khẩu, gia công thuốc lá xuất khẩu, di chuyển địa điểm theo quy hoạch; đầu tư chế biến nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
2.000209.H42 |
Nhập khẩu thuốc lá nhằm mục đích phi thương mại |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.000911.H42 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.000981.H42 |
Cấp Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.000948.H42 |
Cấp lại Giấy phép chế biến nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.000667.H42 |
Nhập khẩu máy móc, thiết bị chuyên ngành thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.004007.H42 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô từ 3 triệu lít/năm trở lên) |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.013780.H42 |
Nhượng bán, xuất khẩu, tái xuất, thanh lý máy móc thiết bị chuyên ngành thuốc lá của các doanh nghiệp sản xuất thuốc lá, chế biến nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |
1.013779.H42 |
Thủ tục cấp Giấy phép cho thương nhân được ký hợp đồng đại lý mua, bán hàng hóa xuất khẩu theo giấy phép |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Công nghiệp tiêu dùng |