Công chứng
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.013835.H42 | Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng | Sở Tư pháp | Công chứng |
1.013836.H42 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng | Sở Tư pháp | Công chứng |
1.013812.H42 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác | Sở Tư pháp | Công chứng |
1.013810.H42 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Sở Tư pháp tỉnh Tây Ninh | Công chứng |
1.013805.H42 | Miễn nhiệm công chứng viên (trường hợp được miễn nhiệm) | Sở Tư pháp | Công chứng |
1.013803.H42 | Bổ nhiệm công chứng viên | Sở Tư pháp tỉnh Tây Ninh | Công chứng |
1.013832.H42 | Thu hồi Thẻ công chứng viên | Sở Tư pháp tỉnh Tây Ninh | Công chứng |
1.013830.H42 | Cấp lại Thẻ công chứng viên | Sở Tư pháp | Công chứng |
1.013808.H42 | Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng | Sở Tư pháp | Công chứng |
1.013859.H42 | Cấp thẻ công chứng viên | Sở Tư pháp | Công chứng |
1.013818.H42 | Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng | Sở Tư pháp | Công chứng |
1.013816.H42 | Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng | Sở Tư pháp tỉnh Tây Ninh | Công chứng |
|