Procedure Code:
1.001104.H42
Decision Number:
752/QĐ-UBND
Procedure Name:
Thủ tục sửa đổi, bổ sung/ cấp lại Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu
Implementation Level:
thủ tục hành chính trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý của Bộ Công Thương
Procedure Type:
TTHC được luật giao quy định chi tiết
Field:
Xuất nhập khẩu
Implementation Sequence:
Trường hợp bổ sung, sửa đổi CFS; cấp lại do mất, thất lạc CFS: Bước 1: Thương nhân gửi văn bản đề nghị và các giấy tờ liên quan đến cơ quan cấp CFS. Bước 2: Trong thời hạn 3 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, cơ quan cấp CFS xem xét điều chỉnh, cấp lại CFS cho thương nhân
Implementation Method:
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 3 Ngày | ||
Trực tuyến | 3 Ngày | ||
Dịch vụ bưu chính | 3 Ngày |
Document Components:
Văn bản đề nghị sửa đổi, bổ sung/ cấp lại CFS: 1 bản chính.
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Văn bản đề nghị sửa đổi, bổ sung/ cấp lại CFS | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
- Các giấy tờ liên quan đến việc sửa đổi, bổ sung/ cấp lại CFS. | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
Target Subjects:
Công dân Việt Nam, Người Việt Nam định cư ở nước ngoài, Người nước ngoài
Executing Agency:
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình
Competent Authority:
Không có thông tin
Application Reception Address:
No information available
Authorized Agency:
Không có thông tin
Coordinating Agency:
Không có thông tin
Implementation Results:
Giấy chứng nhận lưu hành tự do (CFS) đối với hàng hóa xuất khẩu
Legal Basis:
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
69/2018/NĐ-CP | Nghị định 69/2018/NĐ-CP | 15-05-2018 | Chính phủ |
12/2018/TT-BCT | Thông tư 12/2018/TT-BCT | 15-06-2018 | Bộ Công thương |
38/2025/TT-BCT | Sửa đổi, bổ sung một số quy định về phân cấp thực hiện thủ tục hành chính trong các lĩnh vực thuộc phạm vi quản lý của Bộ Công Thương | 19-06-2025 | Bộ Công thương |
Requirements and Conditions:
không có
Description:
Không có thông tin