Xuất nhập khẩu
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
2.001758.H42 | Thủ tục cấp Mã số kinh doanh tạm nhập, tái xuất hàng hóa đã qua sử dụng | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
1.000957.H42 | Thủ tục cấp Giấy phép tạm nhập, tái xuất theo hình thức khác | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
1.001062.H42 | Thủ tục cấp Giấy phép kinh doanh tạm nhập, tái xuất | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
1.003438.H42 | Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu các mặt hàng có ảnh hưởng trực tiếp đến quốc phòng, an ninh (nhưng không phục vụ mục đích quốc phòng, an ninh) | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
1.005406.H42 | Gia hạn Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
1.005405.H42 | Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
1.001419.H42 | Cấp Giấy phép nhập khẩu sản phẩm thuốc lá để kinh doanh hàng miễn thuế | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
1.000350.H42 | Cấp giấy chứng nhận đăng ký quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu của thương nhân nước ngoài không có hiện diện tại Việt Nam | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
1.013778.H42 | Thủ tục gia hạn thời gian quá cảnh đối với hàng hóa quá cảnh | Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình | Xuất nhập khẩu |
|