1.013809.H42 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma tuý, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.002373.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký) |
Cục Chăn nuôi và Thú y - Bộ NN và MT |
Thú y |
1.013811.H42 |
Cấp, cấp lại, sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma túy, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc-xin) |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.013813.H42 |
Sửa đổi Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y có chứa chất ma tuý, tiền chất (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.004734.H42 |
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.004756.H42 |
Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y (gồm: Sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y) |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.002549.H42 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.002409.H42 |
Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện nhập khẩu thuốc thú y |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.002432.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thuốc thú y trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; thay đổi thông tin có liên quan đến tổ chức đăng ký (trừ sản xuất thuốc thú y dạng dược phẩm, vắc xin) |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.003703.H42 |
Kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc thú y nhập khẩu |
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh |
Thú y |
1.011479.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (trừ vùng an toàn dịch bệnh cấp tỉnh và vùng an toàn dịch bệnh phục vụ xuất khẩu) |
Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình |
Thú y |
1.011478.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy chứng nhận vùng an toàn dịch bệnh động vật (trừ vùng an toàn dịch bệnh cấp tỉnh và vùng an toàn dịch bệnh phục vụ xuất khẩu) |
Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình |
Thú y |
|