Procedure Code:
1.004734.H42
Decision Number:
751/QĐ-UBND
Procedure Name:
Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y)
Implementation Level:
Cấp Tỉnh
Procedure Type:
TTHC được luật giao quy định chi tiết
Field:
Thú y
Implementation Sequence:
Bước 1: Cá nhân đã được cấp chứng chỉ hành nghề sản xuất, kiểm nghiệm, khảo nghiệm, xuất khẩu, nhập khẩu thuốc thú y bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan có nhu cầu cấp lại Chứng chỉ hành nghề nộp hồ sơ cho Cơ quan được Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh giao thực hiện TTHC..
Bước 2: Cơ quan tiếp nhận hồ sơ quyết định việc cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y; trường hợp không cấp lại phải trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Implementation Method:
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 3 Ngày làm việc | Phí : Lệ phí cấp chứng chỉ hành nghề dịch vụ thú y: 50.000 đồng/lần |
03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ |
Document Components:
Bao gồm
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
Đơn đăng ký cấp lại chứng chỉ hành nghề | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
Chứng chỉ hành nghề thú y đã được cấp, trừ trường hợp bị mất | Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
|
02 ảnh 4x6 | Bản chính: 2 Bản sao: 0 |
Target Subjects:
Công dân Việt Nam, Doanh nghiệp, Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX), Tổ chức nước ngoài
Executing Agency:
Chủ tịch ủy ban nhân dân cấp tỉnh
Competent Authority:
Không có thông tin
Application Reception Address:
No information available
Authorized Agency:
Không có thông tin
Coordinating Agency:
Không có thông tin
Implementation Results:
Chứng chỉ hành nghề thú y
Legal Basis:
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
Luật 79/2015/QH13 | Luật Thú y | 19-06-2015 | Quốc Hội |
35/2016/NĐ-CP | Quy định chi tiết một số điều của Luật thú y | 15-05-2016 | Chính phủ |
101/2020/TT-BTC | Thông tư 101/2020/TT-BTC | 23-11-2020 | |
136/2025/NĐ-CP | 136/2025/NĐ-CP | 12-06-2025 | |
09/2025/TT-BNNMT | 09/2025/TT-BNNMT | 19-06-2025 |
Requirements and Conditions:
Không quy định
Description:
Không có thông tin