Biển và hải đảo

Code Name Implementing agency Field
3.000435.H42 Cấp phép nghiên cứu khoa học trong vùng biển quản lý hành chính trên biển của cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Biển và hải đảo
3.000437.H42 Gia hạn quyết định cấp phép nghiên cứu khoa học cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Biển và hải đảo
3.000438.H42 Cấp lại quyết định cấp phép nghiên cứu khoa học cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Biển và hải đảo
3.000436.H42 Sửa đổi, bổ sung quyết định cấp phép nghiên cứu khoa học trong vùng biển thuộc quản lý hành chính trên biển của cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường Biển và hải đảo
1.009481.000.00.00.H42 Công nhận khu vực biển cấp tỉnh Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Biển và hải đảo
1.000705.000.00.00.H42 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Biển và hải đảo
1.005181.000.00.00.H42 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Biển và hải đảo
2.000444.000.00.00.H42 Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Biển và hải đảo
1.000942.000.00.00.H42 Trả lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Biển và hải đảo
1.000969.000.00.00.H42 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Biển và hải đảo
1.005189.000.00.00.H42 Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Biển và hải đảo
2.000472.000.00.00.H42 Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Biển và hải đảo
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.