Biển và hải đảo
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
1.005401.000.00.00.H42 | Giao khu vực biển (cấp tỉnh) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Biển và hải đảo |
1.004935.000.00.00.H42 | Gia hạn thời hạn giao khu vực biển (cấp tỉnh) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Biển và hải đảo |
1.005400.000.00.00.H42 | Sửa đổi, bổ sung Quyết định giao khu vực biển (cấp tỉnh) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Biển và hải đảo |
1.005399.000.00.00.H42 | Trả lại khu vực biển (cấp tỉnh) | Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Biển và hải đảo |
|