Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.011671.H42 | Cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm đo đạc và bản đồ | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |
1.000049.000.00.00.H42 | Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý |