Thú y
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.011477.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trừ cơ sở an toàn dịch bệnh theo yêu cầu của nước nhập khẩu) | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
1.011475.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở an toàn dịch bệnh động vật (trừ cơ sở an toàn dịch bệnh theo yêu cầu của nước nhập khẩu) | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
2.001064.000.00.00.H42 | Cấp, gia hạn Chứng chỉ hành nghề thú y thuộc thẩm quyền cơ quan quản lý chuyên ngành thú y cấp tỉnh (gồm tiêm phòng, chữa bệnh, phẫu thuật động vật; tư vấn các hoạt động liên quan đến lĩnh vực thú y; khám bệnh, chẩn đoán bệnh, xét nghiệm bệnh động vật; bu | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
1.001686.000.00.00.H42 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
1.004839.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện buôn bán thuốc thú y | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
1.004022.000.00.00.H42 | Cấp giấy xác nhận nội dung quảng cáo thuốc thú y | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
2.000873.000.00.00.H42 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
1.002338.000.00.00.H42 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật trên cạn vận chuyển ra khỏi địa bàn cấp tỉnh | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
1.005319.000.00.00.H42 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề thú y (trong trường hợp bị mất, sai sót, hư hỏng; có thay đổi thông tin liên quan đến cá nhân đã được cấp Chứng chỉ hành nghề thú y) - Cấp Tỉnh | Chi cục Chăn nuôi và thú y - tỉnh Ninh Bình | Thú y |
|