Tần số vô tuyến điện
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
2.002789.H42 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với mạng thông tin vô tuyến điện nội bộ | Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình | Tần số vô tuyến điện |
2.002785.H42 | Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (trừ đài tàu hoạt động tuyến quốc tế) | Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình | Tần số vô tuyến điện |
2.002784.H42 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (trừ đài tàu hoạt động tuyến quốc tế) | Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình | Tần số vô tuyến điện |
2.002787.H42 | Sửa đổi, bổ sung giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư | Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình | Tần số vô tuyến điện |
2.002783.H42 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài tàu (trừ đài tàu hoạt động tuyến quốc tế) | Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình | Tần số vô tuyến điện |
2.002782.H42 | Gia hạn giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư | Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình | Tần số vô tuyến điện |
2.002781.H42 | Cấp giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện nghiệp dư | Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình | Tần số vô tuyến điện |
2.002775.H42 | Cấp đổi giấy phép sử dụng tần số và thiết bị vô tuyến điện đối với đài vô tuyến điện đặt trên phương tiện nghề cá | Sở Khoa học Công nghệ - tỉnh Ninh Bình | Tần số vô tuyến điện |
|