2.001636.000.00.00.H42 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.001646.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000648.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000647.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000645.000.00.00.H42 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000640.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000197.000.00.00.H42 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận đủ điều kiện đầu tư trồng cây thuốc lá |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000664.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000666.000.00.00.H42 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000673.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000672.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
2.000669.000.00.00.H42 |
Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương - tỉnh Ninh Bình |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
|