Khám bệnh, chữa bệnh
Mã | Tên | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|
1.012281.H42 | Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
1.012256.H42 | Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
1.012272.H42 | Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
1.012271.H42 | Cấp mới giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
1.012280.H42 | Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
1.012278.H42 | Cấp mới giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
1.012279.H42 | Cấp lại giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
1.006780.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ do mất, rách, hỏng | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
2.000552.000.00.00.H42 | Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
1.001138.000.00.00.H42 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
2.000559.000.00.00.H42 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình | Khám bệnh, chữa bệnh |
|