Danh sách thủ tục hành chính (1798)

Code Name Implementing agency Field
1.005408.000.00.00.H42 Trả lại Giấy phép thăm dò khoáng sản hoặc trả lại một phần diện tích khu vực thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Địa chất và khoáng sản
1.004481.000.00.00.H42 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Địa chất và khoáng sản
1.004446.000.00.00.H42 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Địa chất và khoáng sản
1.004237.000.00.00.H42 Khai thác và sử dụng thông tin, dữ liệu tài nguyên và môi trường (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Tổng hợp
1.004083.000.00.00.H42 Chấp thuận tiến hành khảo sát thực địa, lấy mẫu trên mặt đất để lựa chọn diện tích lập đề án thăm dò khoáng sản Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Địa chất và khoáng sản
1.004242.000.00.00.H42 Công bố lại hoạt động cảng thủy nội địa Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.003930.000.00.00.H42 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.003970.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.004002.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
2.001711.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.004036.000.00.00.H42 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.000049.000.00.00.H42 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
1.004047.000.00.00.H42 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.004088.000.00.00.H42 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.003135.000.00.00.H42 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.000028.000.00.00.H42 Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Đường bộ
1.000672.000.00.00.H42 Công bố lại bến xe khách Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Đường bộ
1.000660.000.00.00.H42 Công bố đưa bến xe khách vào khai thác Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Đường bộ
1.001023.000.00.00.H42 Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Đường bộ
1.002046.000.00.00.H42 Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Đường bộ
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.