Danh sách thủ tục hành chính (1798)

Code Name Implementing agency Field
2.001850.000.00.00.H42 Thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với hồ chứa thủy điện Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Tài nguyên nước
1.000091.000.00.00.H42 Đề nghị chấm dứt hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình Phòng, chống tệ nạn xã hội
2.000027.000.00.00.H42 Cấp lại, sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình Phòng, chống tệ nạn xã hội
2.000025.000.00.00.H42 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Y tế - tỉnh Ninh Bình Phòng, chống tệ nạn xã hội
1.004283.000.00.00.H42 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Tài nguyên nước
2.001770.000.00.00.H42 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành . Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Tài nguyên nước
1.004433.000.00.00.H42 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực đã có kết quả thăm dò khoáng sản được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Địa chất và khoáng sản
1.004434.000.00.00.H42 Đấu giá quyền khai thác khoáng sản ở khu vực chưa thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Địa chất và khoáng sản
1.001842.000.00.00.H42 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình Quản tài viên
1.004367.000.00.00.H42 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Địa chất và khoáng sản
1.002626.000.00.00.H42 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản với tư cách cá nhân Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình Quản tài viên
1.004179.000.00.00.H42 Cấp giấy phép khai thác nước mặt, nước biển (đối với các trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 15 Nghị định số 54/2024/NĐ-CP ngày 16 tháng 5 năm 2024 và các trường hợp quy định tại điểm c, d, đ, e khoản 4 Điều 31 Nghị định số 136/2025/NĐ-CP ngày 12 tháng 6 Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Tài nguyên nước
1.000390.000.00.00.H42 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình Tư vấn pháp luật
1.000404.000.00.00.H42 Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình Tư vấn pháp luật
1.000426.000.00.00.H42 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình Tư vấn pháp luật
1.000588.000.00.00.H42 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình Tư vấn pháp luật
1.000614.000.00.00.H42 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình Tư vấn pháp luật
2.001781.000.00.00.H42 Cấp Giấy phép khai thác tận thu khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Địa chất và khoáng sản
1.004232.000.00.00.H42 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 5.000 m3/ngày đêm Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Tài nguyên nước
1.000627.000.00.00.H42 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình Tư vấn pháp luật
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.