Danh sách thủ tục hành chính (1798)

Code Name Implementing agency Field
1.007918.000.00.00.H42 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quyết định đầu tư Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình Lâm nghiệp
1.009456.000.00.00.H42 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa Bộ Giao thông vận tải; Sở Giao thông vận tải TP.Đà Nẵng; Cục Đường thủy nội địa Việt Nam Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009465.000.00.00.H42 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009464.000.00.00.H42 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009463.000.00.00.H42 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009460.000.00.00.H42 Công bố đóng luồng đường thủy nội địa khi không có nhu cầu khai thác, sử dụng Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009462.000.00.00.H42 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009458.000.00.00.H42 Công bố hoạt động cảng thủy nội địa trường hợp không còn nhu cầu tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009451.000.00.00.H42 Thỏa thuận thiết lập báo hiệu đường thủy nội địa đối với công trình xây dựng, hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009450.000.00.00.H42 Công bố đóng khu neo đậu Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009448.000.00.00.H42 Thiết lập khu neo đậu Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009449.000.00.00.H42 Công bố hoạt động khu neo đậu Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009445.000.00.00.H42 Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009443.000.00.00.H42 Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009459.000.00.00.H42 Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009461.000.00.00.H42 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009447.000.00.00.H42 Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009446.000.00.00.H42 Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009444.000.00.00.H42 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
1.009442.000.00.00.H42 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình Hàng hải và đường thủy nội địa
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.