Procedure Code:
2.002047.000.00.00.H42
Decision Number:
204/QĐ-UBND
Procedure Name:
Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại
Implementation Level:
Cấp Tỉnh
Procedure Type:
TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết
Field:
Hòa giải thương mại
Implementation Sequence:
- Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày văn bản chấp thuận của Bộ Tư pháp về việc thay đổi tên gọi có hiệu lực, Trung tâm hòa giải thương mại có văn bản đề nghị thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động gửi Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Ninh Bình. - Sở Tư pháp tỉnh Ninh Bình xem xét ra quyết định thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm.
Implementation Method:
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 7 Ngày làm việc | Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản của Trung tâm. | |
Dịch vụ bưu chính | 7 Ngày làm việc | Trong thời hạn 07 ngày làm việc, kể từ ngày nhận được văn bản của Trung tâm. |
Document Components:
Bao gồm
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
- Văn bản chấp thuận của Bộ Tư pháp về việc thay đổi tên gọi của Trung tâm hòa giải thương mại có hiệu lực. - Văn bản đề nghị thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động. | Bản chính: 1 Bản sao: 1 |
Target Subjects:
Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)
Executing Agency:
Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình
Competent Authority:
Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình
Application Reception Address:
No information available
Authorized Agency:
Không có thông tin
Coordinating Agency:
Không có thông tin
Implementation Results:
Quyết định thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại
Legal Basis:
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
22/2017/NĐ-CP | Về hòa giải thương mại | 24-02-2017 | Chính phủ |
Requirements and Conditions:
Description:
Không có thông tin