Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý

Procedure Code:
1.003867.000.00.00.H42
Decision Number:
643/QĐ-UBND
Procedure Name:
Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND tỉnh quản lý
Implementation Level:
Cấp Tỉnh
Procedure Type:
TTHC được luật giao quy định chi tiết
Field:
Thủy lợi
Implementation Sequence:

Bước 1: Nộp hồ sơ: Tổ chức, cá nhân gửi hồ sơ đến Sở Nông nghiệp và Môi trường

Bước 2: Hoàn chỉnh hồ sơ: Trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ, cơ quan tiếp nhận xem xét, kiểm tra; trường hợp hồ sơ không hợp lệ, cơ quan tiếp nhận thông báo cho tổ chức đề nghị phê duyệt quy trình vận hành để hoàn chỉnh theo quy định.

Bước 3: Xem xét hồ sơ và trình phê duyệt Trong thời hạn 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan tiếp nhận tổ chức thẩm định và trình cấp có thẩm quyền xem xét phê duyệt. Trường hợp không đủ điều kiện phê duyệt, cơ quan tiếp nhận thông báo bằng văn bản và trả lại hồ sơ cho tổ chức đề nghị phê duyệt.

Implementation Method:
Hình thức nộp Thời hạn giải quyết Phí, lệ phí Mô tả
Trực tiếp 30 Ngày Thời hạn cấp phép là 30 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định
Dịch vụ bưu chính 30 Ngày Thời hạn cấp phép là 30 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ theo quy định
Document Components:
Bao gồm
Tên giấy tờ Mẫu đơn, tờ khai Số lượng
- Tờ trình đề nghị phê duyệt quy trình vận hành được lập theo mẫu 04 Phụ lục I Thông tư 05/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/5/2018; Mau04.docx
Bản chính: 1
Bản sao: 0
- Dự thảo quy trình vận hành công trình theo mẫu 02 Phụ lục I Thông tư 05/2018/TT-BNNPTNT ngày 15/5/2018; Mauso02.docx
Bản chính: 1
Bản sao: 0
- Báo cáo thuyết minh kết quả tính toán kỹ thuật; Bản chính: 1
Bản sao: 0
- Văn bản góp ý kiến của các tổ chức thủy lợi cơ sở, tổ chức khai thác công trình thủy lợi, cơ quan, đơn vị liên quan; Bản chính: 1
Bản sao: 0
- Bản đồ hiện trạng công trình thủy lợi. Bản chính: 1
Bản sao: 0

Target Subjects:
Công dân Việt Nam, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)
Executing Agency:
Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình
Competent Authority:
UBND tỉnh Ninh Bình
Application Reception Address:
No information available
Authorized Agency:
Không có thông tin
Coordinating Agency:
Không có thông tin
Implementation Results:
Quyết định
Legal Basis:
Số ký hiệu Trích yếu Ngày ban hành Cơ quan ban hành
08/2017/QH14 Luật 08/2017/QH14 19-06-2017 Quốc Hội
05/2018/TT-BNNPTNT Thông tư 05/2018/TT-BNNPTNT 15-05-2018
Requirements and Conditions:
Không quy định
Description:
Không có thông tin
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.