Procedure Code:
1.003725.H42
Decision Number:
184/QĐ-UBND
Procedure Name:
Cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (địa phương)
Implementation Level:
Cấp Tỉnh
Procedure Type:
TTHC được luật giao quy định chi tiết
Field:
Xuất Bản, In và Phát hành
Implementation Sequence:
- Cơ quan, tổ chức và cá nhân Việt Nam, cá nhân nước ngoài gửi hồ sơ đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Ninh Bình. - Trong thời hạn 15 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ, Sở Văn hoá và Thể thao phải cấp giấy phép; trường hợp không cấp giấy phép phải có văn bản trả lời nêu rõ lý do
Implementation Method:
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 15 Ngày | Lệ phí : 50.0000 Đồng Theo quy định tại Thông tư số 214/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) |
Nộp trực tiếp tại Sở |
Trực tuyến | 15 Ngày | Lệ phí : 50.000 Đồng Theo quy định tại Thông tư số 214/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) |
Nộp qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến theo hướng dẫn trên Cổng Thông tin điện tử của Sở. |
Dịch vụ bưu chính | 15 Ngày | Lệ phí : 50.000 Đồng Theo quy định tại Thông tư số 214/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính) |
Nộp qua dịch vụ bưu chính |
Document Components:
Bao gồm
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
(2) Danh mục xuất bản phẩm nhập khẩu không kinh doanh (Mẫu số 30 Phụ lục kèm theo Thông tư số 23/2023/TT-BTTTT). | Mus30-DanhmcXBPNKkhngKD.doc |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
(1)Đơn đề nghị cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (Mẫu số 29 Phụ lục kèm theo Thông tư số 23/2023/TT-BTTTT); | Mus29-nNcpGPNKXNPkhngKD.doc |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
Target Subjects:
Công dân Việt Nam, Người nước ngoài, Cán bộ, công chức, viên chức, Doanh nghiệp, Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX), Tổ chức nước ngoài
Executing Agency:
Sở Văn hóa Thể thao - tỉnh Ninh Bình
Competent Authority:
Sở Văn hóa Thể thao - tỉnh Ninh Bình
Application Reception Address:
No information available
Authorized Agency:
Không có thông tin
Coordinating Agency:
Không có thông tin
Implementation Results:
Giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh (TT23)
Legal Basis:
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
19/2012/QH13 | Luật xuất bản | 20-11-2012 | Quốc Hội |
195/2013/NĐ-CP | Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Xuất bản | 21-11-2013 | Chính phủ |
214/2016/TT-BTC | Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định nội dung tài liệu không kinh doanh để cấp giấy phép xuất bản, lệ phí cấp giấy phép nhập khẩu xuất bản phẩm không kinh doanh và lệ phí đăng ký nhập khẩu xuất bản phẩm để kinh doanh | 10-11-2016 | Bộ Tài chính |
01/2020/TT-BTTTT | Thông tư 01/2020/TT-BTTTT | 07-02-2020 | |
23/2023/TT-BTTTT | Thông tư sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 01/2020/TT-BTTTT ngày 07 tháng 02 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Xuất bản và Nghị định số 195/2013/NĐ-CP ngày 21 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Xuất bản | 31-12-2023 | Bộ Khoa học và Công nghệ ( Bộ TTTT cũ) |
Requirements and Conditions:
Không có
Description:
Không có thông tin