Procedure Code:
2.001564.000.00.00.H42
Decision Number:
359/QĐ-UBND
Procedure Name:
Cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (địa phương)
Implementation Level:
Cấp Tỉnh
Procedure Type:
TTHC không được luật giao cho địa phương quy định hoặc quy định chi tiết
Field:
Xuất Bản, In và Phát hành
Implementation Sequence:
- Cơ sở in có giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm được in gia công xuất bản phẩm cho tổ chức, cá nhân nước ngoài (trừ cơ sở in sự nghiệp in phục vụ nội bộ, không in kinh doanh). - Trước khi thực hiện, cơ sở in phải lập hồ sơ đề nghị cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài gửi Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Ninh Bình - Trong thời hạn 10 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Văn hoá và Thể thao phải cấp giấy phép, trường hợp không cấp giấy phép phải có văn bản trả lời nêu rõ lý do.
Implementation Method:
Hình thức nộp | Thời hạn giải quyết | Phí, lệ phí | Mô tả |
---|---|---|---|
Trực tiếp | 10 Ngày làm việc | ||
Trực tuyến | 10 Ngày | kể từ khi nộp hồ sơ hợp lệ | |
Dịch vụ bưu chính | 10 Ngày làm việc | 10 ngày kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ theo quy định |
Document Components:
Bao gồm
Tên giấy tờ | Mẫu đơn, tờ khai | Số lượng |
---|---|---|
(1) Đơn đề nghị cấp giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (Mẫu số 20 ban hành tại Phụ lục kèm theo Thông tư số 23/2023/TT-BTTTT) | Mus22-nnghcpcpliGPHKDNKXBP.doc |
Bản chính: 1 Bản sao: 0 |
(2) Hai bản mẫu xuất bản phẩm đặt in | Bản chính: 2 Bản sao: 0 |
|
(3) Bản sao có chứng thực giấy phép hoạt động in xuất bản phẩm | Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
|
(4) Bản sao có chứng thực hợp đồng in gia công xuất bản phẩm cho tổ chức, cá nhân nước ngoài; trường hợp hợp đồng bằng tiếng nước ngoài thì phải kèm theo bản dịch tiếng Việt | Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
|
(5) Bản sao hộ chiếu còn thời hạn sử dụng của người đặt in hoặc giấy ủy quyền, giấy chứng minh nhân dân/căn cước công dân của người được ủy quyền đặt in.. | Bản chính: 0 Bản sao: 1 |
Target Subjects:
Doanh nghiệp, Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX), Hợp tác xã
Executing Agency:
Sở Văn hóa Thể thao - tỉnh Ninh Bình
Competent Authority:
Sở Văn hóa Thể thao - tỉnh Ninh Bình
Application Reception Address:
No information available
Authorized Agency:
Không có thông tin
Coordinating Agency:
Không có thông tin
Implementation Results:
Giấy phép in gia công xuất bản phẩm cho nước ngoài (TT23)
Legal Basis:
Số ký hiệu | Trích yếu | Ngày ban hành | Cơ quan ban hành |
---|---|---|---|
19/2012/QH13 | Luật 19/2012/QH13 | 20-11-2012 | Quốc Hội |
195/2013/NĐ-CP | Nghị định 195/2013/NĐ-CP | 21-11-2013 | Chính phủ |
01/2020/TT-BTTTT | Thông tư 01/2020/TT-BTTTT | 07-02-2020 | Bộ Khoa học và Công nghệ ( Bộ TTTT cũ) |
23/2023/TT-BTTTT | 23/2023/TT-BTTTT | 31-12-2023 | Bộ Khoa học và Công nghệ ( Bộ TTTT cũ) |
Requirements and Conditions:
Không có
Description:
Không có thông tin