Vật liệu xây dựng
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
1.006871.H42 | Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng | Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình | Vật liệu xây dựng |
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
1.006871.H42 | Công bố hợp quy sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng | Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình | Vật liệu xây dựng |