Thủy lợi
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
2.001795.000.00.00.H42 | Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tich UBND cấp tỉnh. | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Thủy lợi |
2.001793.000.00.00.H42 | Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Thủy lợi |
1.004385.000.00.00.H42 | Cấp giấy phép cho các hoạt động trồng cây lâu năm trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Thủy lợi |
2.001791.000.00.00.H42 | Cấp giấy phép nuôi trồng thủy sản trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Thủy lợi |
2.001426.000.00.00.H42 | Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi: Xây dựng công trình mới; Lập bến, bãi tập kết nguyên liệu, nhiên liệu, vật liệu, vật tư, phương tiện; Xây dựng công trình ngầm thuộc thẩm quyền cấp phép | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Thủy lợi |
1.003880.000.00.00.H42 | Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi đối với hoạt động: du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Thủy lợi |
1.003870.000.00.00.H42 | Cấp gia hạn, điều chỉnh nội dung giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thuỷ lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Chủ tịch UBND cấp tỉnh. | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Thủy lợi |
|