Thừa phát lại
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
1.008921.H42 | Công nhận tương đương đào tạo nghề Thừa phát lại ở nước ngoài | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008924.H42 | Bổ nhiệm lại Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008923.H42 | Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008922.H42 | Bổ nhiệm Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008934.000.00.00.H42 | Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008937.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008926.000.00.00.H42 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008931.000.00.00.H42 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008929.000.00.00.H42 | Thành lập Văn phòng Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008925.000.00.00.H42 | Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008936.000.00.00.H42 | Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
1.008933.000.00.00.H42 | Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại | Sở Tư pháp - tỉnh Ninh Bình | Thừa phát lại |
|