Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
1.008993.H42 | Thủ tục chuyển đổi chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam | Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình | Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc |
1.008991.000.00.00.H42 | Thủ tục gia hạn chứng chỉ hành nghề kiến trúc | Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình | Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc |
1.008990.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc bị ghi sai do lỗi của cơ quan cấp chứng chỉ hành nghề | Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình | Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc |
1.008992.000.00.00.H42 | Thủ tục công nhận chứng chỉ hành nghề kiến trúc của người nước ngoài ở Việt Nam | Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình | Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc |
1.008989.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề kiến trúc (do chứng chỉ hành nghề bị mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin cá nhân được ghi trong chứng chỉ hành nghề kiến trúc). | Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình | Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc |
1.008891.000.00.00.H42 | Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề kiến trúc | Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình | Quy hoạch đô thị và nông thôn, kiến trúc |