Môi trường
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
1.010735.H42 | Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (cấp tỉnh) (1.010735) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Môi trường |
1.010733.H42 | Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) (1.010733) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Môi trường |
1.010729.000.00.00.H42 | Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010729) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Môi trường |
1.010728.000.00.00.H42 | Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010728) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Môi trường |
1.010730.000.00.00.H42 | Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) (1.010730) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Môi trường |
1.010727.000.00.00.H42 | Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) ( 1.010727 ) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Môi trường |
2.001767.000.00.00.H42 | Thẩm định, phê duyệt phương án cải tạo, phục hồi môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản (trường hợp có phương án và báo cáo đánh giá tác động môi trường không cùng cơ quan thẩm quyền phê duyệt) (TTHC cấp tỉnh) | Sở Tài nguyên và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Môi trường |