Khí tượng, thủy văn
Code | Name | Implementing agency | Field |
---|---|---|---|
1.013863.H42 | Phê duyệt kế hoạch tác động vào thời tiết trong địa giới hành chính của tỉnh | Ủy ban nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương | Khí tượng, thủy văn |
1.013861.H42 | Phê duyệt nội dung trao đổi thông tin, dữ liệu khí tượng thủy văn, giám sát biến đổi khí hậu với tổ chức quốc tế, tổ chức, cá nhân nước ngoài không thuộc điều ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên đối với thông tin, dữ liệu khí t | Ủy ban nhân dân tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương | Khí tượng, thủy văn |
1.000987.000.00.00.H42 | Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Khí tượng, thủy văn |
1.000943.000.00.00.H42 | Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Khí tượng, thủy văn |
1.000970.000.00.00.H42 | Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn (cấp tỉnh) | Sở Nông nghiệp và Môi trường - tỉnh Ninh Bình | Khí tượng, thủy văn |