1.009450.000.00.00.H42 |
Công bố đóng khu neo đậu |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009448.000.00.00.H42 |
Thiết lập khu neo đậu |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009449.000.00.00.H42 |
Công bố hoạt động khu neo đậu |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009445.000.00.00.H42 |
Thỏa thuận nâng cấp bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009443.000.00.00.H42 |
Đổi tên cảng, bến thủy nội địa, khu neo đậu |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009459.000.00.00.H42 |
Công bố mở luồng chuyên dùng nối với luồng quốc gia, luồng chuyên dùng nối với luồng địa phương |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009461.000.00.00.H42 |
Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009447.000.00.00.H42 |
Công bố đóng cảng, bến thủy nội địa |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009446.000.00.00.H42 |
Công bố chuyển bến thủy nội địa thành cảng thủy nội địa trong trường hợp bến thủy nội địa có quy mô, thông số kỹ thuật phù hợp với cấp kỹ thuật cảng thủy nội địa |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009444.000.00.00.H42 |
Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.009442.000.00.00.H42 |
Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng luồng đường thủy nội địa |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
1.006391.000.00.00.H42 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
UBND các Phường/Xã - Tỉnh Ninh Bình; Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Hàng hải và đường thủy nội địa |
|