1.000028.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy phép lưu hành xe quá tải trọng, xe quá khổ giới hạn, xe bánh xích, xe vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng trên đường bộ |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.000672.000.00.00.H42 |
Công bố lại bến xe khách |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.000660.000.00.00.H42 |
Công bố đưa bến xe khách vào khai thác |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.001023.000.00.00.H42 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Campuchia |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.002046.000.00.00.H42 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của các nước thực hiện Hiệp định GMS |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.002063.000.00.00.H42 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Lào |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.001577.000.00.00.H42 |
Gia hạn thời gian lưu hành tại Việt Nam cho phương tiện của Campuchia |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.000703.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, bằng xe bốn bánh có gắn động cơ |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.002877.000.00.00.H42 |
Cấp, cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
2.001921.000.00.00.H42 |
Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo, biển thông tin cổ động, tuyên truyền chính trị; chấp thuận xây dựng, lắp đặt công trình hạ tầng, công trình hạ tầng kỹ thuật sử dụng chung trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầ |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình; Bộ Giao thông vận tải; Cục Đường bộ Việt Nam |
Đường bộ |
1.004993.000.00.00.H42 |
Cấp lại Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
1.001765.000.00.00.H42 |
Cấp Giấy chứng nhận giáo viên dạy thực hành lái xe |
Sở Xây dựng - tỉnh Ninh Bình |
Đường bộ |
|